Có 2 kết quả:
发笑 fā xiào ㄈㄚ ㄒㄧㄠˋ • 發笑 fā xiào ㄈㄚ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst out laughing
(2) to laugh
(2) to laugh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst out laughing
(2) to laugh
(2) to laugh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh